Apedia

儿 Không Có Ví Dụ 兄元 Legs にんにょう・ひとあし

Radical
Radical Number 10
Alternative (không có)
Ví dụ: 兄元
Numbers of Stroke 2
Meaning legs
Reading にんにょう・ひとあし
Hán Việt NHÂN
Nghĩa chân người đi

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 羽 không có ví dụ 習 翀 翁

Previous card: 歹 歺 ví dụ 死 列 殕 death

Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)