| Radical | 足 | 
|---|---|
| Radical Number | 157 | 
| Alternative | ⻊ Ví dụ: 跑 跨 跟 跪 路 | 
| Numbers of Stroke | 7 | 
| Meaning | foot | 
| Reading | あし・あしへん | 
| Hán Việt | TÚC | 
| Nghĩa | chân, đủ đầy | 
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 艮 không có ví dụ 良 飲 很
Previous card: 羽 không có ví dụ 習 翀 翁
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)