Radical | 羽 |
---|---|
Radical Number | 124 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 習 翀 翁 翔 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | feather, wing |
Reading | はね |
Hán Việt | VŨ |
Nghĩa | lông chim |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 足 ví dụ 跑 跨 跟 跪 路
Previous card: 儿 không có ví dụ 兄元 legs にんにょう・ひとあし
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)