Radical | 邑 |
---|---|
Radical Number | 163 |
Alternative | 阝、⻏ Ví dụ: 那 邦 郎 部 郭 都 鄉 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | town |
Reading | むら・おおざと・おおざとづくり・ゆう |
Hán Việt | ẤP |
Nghĩa | thôn, đất phong cho quan |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 卩 㔾 ví dụ 印危卵 seal ふし・ふしづくり・わりふ tiết
Previous card: Đậu 豆 không có ví dụ 豈 豐
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)