Radical | 己 |
---|---|
Radical Number | 49 |
Alternative | 已、巳 Ví dụ: 己巳 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | oneself |
Reading | おのれ・き・つちのと |
Hán Việt | KỶ |
Nghĩa | tự mình |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 丨 không có ví dụ 中 line ぼう・たてぼう
Previous card: 老 耂、⺹ ví dụ 耆孝耋 おい・おいかんむり・おいがしら lão già
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)