Radical | 丨 |
---|---|
Radical Number | 2 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 中 |
Numbers of Stroke | 1 |
Meaning | line |
Reading | ぼう・たてぼう |
Hán Việt | CỔN |
Nghĩa | nét sổ thẳng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 矢 không có ví dụ 医 族 矩
Previous card: 己 已、巳 ví dụ 己巳 oneself おのれ・き・つちのと kỷ
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)