Radical | 入 |
---|---|
Radical Number | 11 |
Alternative | 𠆢 Ví dụ: 入全兩 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | enter |
Reading | いる・にゅう・いりがしら・いりやね |
Hán Việt | NHẬP |
Nghĩa | vào |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 文 không có ví dụ 斊 斈 斌
Previous card: 色 không có ví dụ 艴 艷 colour
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)