Radical | 色 |
---|---|
Radical Number | 139 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 色 艴 艷 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | colour, prettiness |
Reading | いろ |
Hán Việt | SẮC |
Nghĩa | màu vẻ |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 入 𠆢 ví dụ 入全兩 enter いる・にゅう・いりがしら・いりやね nhập
Previous card: 比 không có ví dụ 皆 批 毕
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)