Radical | 面 |
---|---|
Radical Number | 176 |
Alternative | 靣 Ví dụ: 靦 靨 |
Numbers of Stroke | 9 |
Meaning | face |
Reading | めん |
Hán Việt | DIỆN |
Nghĩa | mặt |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 黑 黒 ví dụ 點 黛 黱 黨
Previous card: 皮 không có ví dụ 披 彼 波
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)