| Word | 辵(辶 ) |
|---|---|
| Phonetic symbol | chuò |
| Tên Hán Việt | quai xước |
| Vietnamese Meaning | chợt bước đi chợt dừng lại |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 邑 阝 yì ấp vùng đất phong cho
Previous card: 車 车 chē xa chiếc xe
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals