Word | 邑 (阝) |
---|---|
Phonetic symbol | yì |
Tên Hán Việt | ấp |
Vietnamese Meaning | vùng đất, đất phong cho quan |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Kim 金 jīn loại vàng
Previous card: Chợt 辵(辶 chuò quai xước bước đi dừng
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals