Word | 火(灬) |
---|---|
Phonetic symbol | huǒ |
Tên Hán Việt | hỏa (bốn chấm hoả) |
Vietnamese Meaning | lửa |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 牛 牜 níu ngưu trâu
Previous card: 水 氵 shǔi thuỷ ba chấm nước
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals