Word | 水 (氵) |
---|---|
Phonetic symbol | shǔi |
Tên Hán Việt | thuỷ (ba chấm thuỷ) |
Vietnamese Meaning | nước |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 火(灬 huǒ hỏa bốn chấm hoả lửa
Previous card: 木 mù mộc gỗ cây cối
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals