Word | 門 (门) |
---|---|
Phonetic symbol | mén |
Tên Hán Việt | môn |
Vietnamese Meaning | cửa hai cánh |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 阜 阝 fù phụ đống đất gò
Previous card: Kim 金 jīn loại vàng
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals