Word | 金 |
---|---|
Phonetic symbol | jīn |
Tên Hán Việt | kim |
Vietnamese Meaning | kim loại; vàng |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 門 门 mén môn cửa hai cánh
Previous card: 邑 阝 yì ấp vùng đất phong cho
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals