Word | 日 |
---|---|
Phonetic symbol | rì |
Tên Hán Việt | nhật |
Vietnamese Meaning | ngày, mặt trời |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 木 mù mộc gỗ cây cối
Previous card: 攴 攵 pù phộc đánh khẽ
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals