Word | 木 |
---|---|
Phonetic symbol | mù |
Tên Hán Việt | mộc |
Vietnamese Meaning | gỗ, cây cối |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 水 氵 shǔi thuỷ ba chấm nước
Previous card: 日 rì nhật ngày mặt trời
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals