Word | 手 (扌) |
---|---|
Phonetic symbol | shǒu |
Tên Hán Việt | thủ (tài gảy) |
Vietnamese Meaning | tay |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 攴 攵 pù phộc đánh khẽ
Previous card: Tâm 心 忄 xīn đứng quả tim trí
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals