Word | 心 (忄) |
---|---|
Phonetic symbol | xīn |
Tên Hán Việt | tâm (tâm đứng) |
Vietnamese Meaning | quả tim, tâm trí, tấm lòng |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 手 扌 shǒu thủ tài gảy tay
Previous card: 彳 chì xích bước chân trái
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals