Word | 雨 |
---|---|
Phonetic symbol | yǔ |
Tên Hán Việt | vũ |
Vietnamese Meaning | mưa |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 頁 页 yè hiệt đầu trang giấy
Previous card: 阜 阝 fù phụ đống đất gò
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals