Word | 頁 (页) |
---|---|
Phonetic symbol | yè |
Tên Hán Việt | hiệt |
Vietnamese Meaning | đầu; trang giấy |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 食 飠-饣 shí thực ăn
Previous card: 雨 yǔ vũ mưa
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals