Apedia

衣 衤 Yī Y áo

Word 衣 (衤)
Phonetic symbol
Tên Hán Việt y
Vietnamese Meaning áo

Tags: 1, card

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 言 讠 yán ngôn nói

Previous card: 虫 chóng trùng sâu bọ

Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals