Word | 言 (讠) |
---|---|
Phonetic symbol | yán |
Tên Hán Việt | ngôn |
Vietnamese Meaning | nói |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 貝 贝 bèi bối vật báu
Previous card: 衣 衤 yī y áo
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals