Word | 魚( 鱼) |
---|---|
Phonetic symbol | yú |
Tên Hán Việt | ngư |
Vietnamese Meaning | con cá |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鳥 鸟 niǎo điểu con chim
Previous card: 馬 马 mǎ mã con ngựa
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals