Word | 馬( 马) |
---|---|
Phonetic symbol | mǎ |
Tên Hán Việt | mã |
Vietnamese Meaning | con ngựa |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 魚 鱼 yú ngư con cá
Previous card: 食 飠-饣 shí thực ăn
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals