Word | 足 |
---|---|
Phonetic symbol | zú |
Tên Hán Việt | túc |
Vietnamese Meaning | chân, đầy đủ |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 車 车 chē xa chiếc xe
Previous card: 貝 贝 bèi bối vật báu
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals