| Word | 貝 (贝) |
|---|---|
| Phonetic symbol | bèi |
| Tên Hán Việt | bối |
| Vietnamese Meaning | vật báu |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 足 zú túc chân đầy đủ
Previous card: 言 讠 yán ngôn nói
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals