Term | switchboard |
---|---|
IPA | sˈwɪʧˌbɔrd |
Explaination | tổng đài điện thoại Bảng công tắc điện |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Temporary ˈtɛmpərˌɛri tạm thời
Previous card: Strike straɪk đình công danh từ
Up to card list: Destination English