Term | strike |
---|---|
IPA | straɪk |
Explaination | đình công (danh từ) |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Điện switchboard sˈwɪʧˌbɔrd tổng đài thoại bảng công
Previous card: Starting date ˈstɑrtɪŋ deɪt ngày bắt đầu
Up to card list: Destination English