| ID | 1001 |
|---|---|
| Word | price |
| Sentence1 | Do you think it was worth the [[price]]? |
| Translation1 | Ông có nghĩ nó xứng đáng với cái giá đó không? |
| Sentence2 | - You'll get a good [[price]] for them. |
| Translation2 | - Anh sẽ bán rất có giá. - Phải. |
| Sentence3 | That you're not gonna get the [[price]] down that way. |
| Translation3 | Như là anh không thể trả giá bằng cách đó. |
| Sentence4 | - There's a [[price]] on my head too. |
| Translation4 | - Tôi cũng có một cái giá trên đầu. |
| Sentence5 | What do you want to hear, [[Price]]? |
| Translation5 | Anh muốn nghe gì, Price? |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Rid tống khứ tôi được i phải đã
Previous card: Vậy là hả này mày đấy phải không
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1