Apedia

đồ Không Một Butcher Pharaoh Là Của Tể

ID 4007
Word butcher
Sentence1 This is work for a [[butcher]], not a Pharaoh.
Translation1 Đây là việc cho một đồ tể, không phải của một Pharaoh.
Sentence2 Let's see what the [[butcher]] boy wants, all right.
Translation2 Để coi lão đồ tể này muốn gì, được rồi.
Sentence3 No [[butcher]] is going to touch my war brother.
Translation3 Không một tên đồ tể nào đụng tới chiến hữu của tôi được.
Sentence4 - Then kill me, master [[butcher]]!
Translation4 - Vậy hãy giết ta đi, tổng đồ tể.
Sentence5 So I decided the [[butcher]] wouldn't say no to me either.
Translation5 Nên tôi chắc là ông bán thịt cũng sẽ không nói không với tôi.

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Không crying có cameras find child roll damn

Previous card: Breast ngực đầu lay head dựa anh vào

Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1