ID | 6001 |
---|---|
Word | heir |
Sentence1 | Would be, if you were not my [[heir]]. |
Translation1 | Sẽ thế, nếu con không thừa kế ta. |
Sentence2 | You've got to have an [[heir]]. |
Translation2 | Anh đã có 1 người thừa kế. |
Sentence3 | - He wants a son and [[heir]]. |
Translation3 | - Ổng muốn có một đứa con thừa kế. |
Sentence4 | He's not even your [[heir]]. |
Translation4 | Nó thậm chí còn không thừa kế anh. |
Sentence5 | You're his [[heir]]. |
Translation5 | Anh là người thừa kế của ông ấy. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hesitate time đừng work tất nhiên rồi ta
Previous card: Pottery barn i tớ hates không cô ấy
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1