| ID | 6004 |
|---|---|
| Word | humiliating |
| Sentence1 | Oh, my God. This is so [[humiliating]]. |
| Translation1 | Oh trời ơi, thật là nhục nhã. |
| Sentence2 | I mean, it was so [[humiliating]]! |
| Translation2 | Nó giống như bị làm nhục! |
| Sentence3 | It's [[humiliating]], I know, but take it like a man! |
| Translation3 | Nhưng phải giải quyết theo cách đàn ông! |
| Sentence4 | Well, of course, the [[humiliating]]. |
| Translation4 | Uh, dĩ nhiên rồi, làm bẽ mặt. |
| Sentence5 | And the [[humiliating]]. |
| Translation5 | Và cả bị làm bẽ mặt. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Impress anh ấn tượng là ý để với
Previous card: Hitch ngựa xe buộc team cô kéo thắng
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1