ID | 3010 |
---|---|
Word | hermie |
Sentence1 | Dear [[Hermie]], I must go home now. |
Translation1 | Hermie thân, bây giờ tôi phải về nhà. |
Sentence2 | - I wouldn't lie about an arm, [[Hermie]]. |
Translation2 | - Tao đâu thèm xạo về một cánh tay, Hermie. |
Sentence3 | I wish you good things, [[Hermie]], only good things. |
Translation3 | Cầu mong cậu gặp nhiều điều tốt, Hermie, chỉ những điều tốt thôi. |
Sentence4 | I swear, [[Hermie]], I don't know what's come over you. |
Translation4 | Tao thề đó, Hermie, tao không biết mày bị cái gì nhập. |
Sentence5 | - She let you have a feel, [[Hermie]]? |
Translation5 | - Cổ có để cho mày sờ không, Hermie? |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Zeus tôi fuck mclane mcclane không slow đi
Previous card: Elsa i cô tôi thành đó là lý
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1