ID | 4003 |
---|---|
Word | limbani |
Sentence1 | We'll have [[Limbani]] out before they get close |
Translation1 | Ta sẽ cứu Limbani trước khi họ tiếp cận. |
Sentence2 | Put Mr [[Limbani]] on the 'plane first. |
Translation2 | Cho ông Limbani lên máy bay trước. |
Sentence3 | You see he's told them that [[Limbani]] is dead |
Translation3 | Ổng biết, ổng đã nói với họ là Limbani đã chết rồi. |
Sentence4 | Mister [[Limbani]], the 'plane should be here any minute |
Translation4 | Ông Limbani, máy bay sẽ tới bất cứ lúc nào. |
Sentence5 | I don't know [[Limbani]], or the people that back him |
Translation5 | Tôi không biết Limbani, những người ủng hộ ổng hay lý lẽ của ổng. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bachelor tiệc độc thân party đây là hey
Previous card: Cleric mục sẽ tôi với hắn sư i
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1