Apedia

Lived Sống ở đó Hắn đã I Long

ID 1007
Word lived
Sentence1 That is why I have [[lived]] so long.
Translation1 Đó là lý do tôi sống lâu vậy.
Sentence2 Nothing, except that he [[lived]] there a week.
Translation2 Không gì hết, ngoại trừ hắn đã sống ở đó được một tuần.
Sentence3 He wanted to find out where he [[lived]].
Translation3 Hắn muốn tìm hiểu coi tên kia sống ở đâu.
Sentence4 She could have [[lived]] like others do
Translation4 Nàng đã có thể sống như những người khác
Sentence5 No, but you haven't [[lived]] here long?
Translation5 Phải, nhưng cô ở đây chưa lâu?

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: I beg xin ảnh cầu tôi đừng give

Previous card: Ground không máy bay mặt cất cánh được

Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1