ID | 5009 |
---|---|
Word | napoleon |
Sentence1 | He's beginning to feel quite sorry for [[Napoleon]]. |
Translation1 | Ảnh đã bắt đầu thấy thương hại Napoleon. |
Sentence2 | They named a brandy after [[Napoleon]]. |
Translation2 | Người ta đặt tên một loại rượu mạnh theo tên Napoleon. |
Sentence3 | All, that is except [[Napoleon]]. |
Translation3 | Tất cả, ngoại trừ Napoleon. |
Sentence4 | - To the army to fight [[Napoleon]]. |
Translation4 | - Gia nhập quân đội để chiến đấu với Napoleon. |
Sentence5 | forward comrades, long live [[Napoleon]]! |
Translation5 | tiến lên các đồng chí, Napoleon muôn năm. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Pottery barn i tớ hates không cô ấy
Previous card: Toán math wow joey đó science building chúng
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1