| ID | 3008 |
|---|---|
| Word | tyler |
| Sentence1 | How I came to live with [[Tyler]] is... |
| Translation1 | Thứ đưa đẩy tôi đến sống chung với Tyler là... |
| Sentence2 | I was always just one step behind [[Tyler]]. |
| Translation2 | Tôi chỉ luôn đi sau Tyler một bước. |
| Sentence3 | [[Tyler]] and I just gave it a name. |
| Translation3 | Tyler và tôi chỉ cho nó một cái tên. |
| Sentence4 | How could [[Tyler]] not go for that? |
| Translation4 | Sao Tyler lại không tiến tới được chứ? |
| Sentence5 | Now, I just need to know if you've seen [[Tyler]]. |
| Translation5 | Tôi chỉ muốn biết anh có từng gặp Tyler hay không thôi. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Elsa i cô tôi thành đó là lý
Previous card: Dawson anh lệnh brought hungry guy food đem
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1