Front | cuộc cách mạng |
---|---|
Back | revolution (n) revolutionary(a) activities hoạt động cách mạng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cuốn sách cung cấp nhiều thông tin bổ
Previous card: Vì lý nào đó tôi sẽ không đến
Up to card list: English IELTS by LXT