Front | dụng cụ nhà bếp |
---|---|
Back | kitchen implements implement (v) a programme of reforms thực hiện một chương trình cải tổ |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Sản lượng nông agricultural yields
Previous card: Ngu xuẩn điên cuồng mất trí insanity expand
Up to card list: English IELTS by LXT