Front | kỳ lạ |
---|---|
Back | strange = bizarre = weird = odd = unusual = peculiar = outlandish |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Anh ta không có triển vọng về môn
Previous card: Modest khiêm tốn về những thành tựu của
Up to card list: English IELTS by LXT