Front | những vụ đầu tư có lãi/có lợi |
---|---|
Back | profitable investments |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Anh ta giấu vợ các món nợ của
Previous card: Một ngành công nghiệp phát đạt thriving industry
Up to card list: English IELTS by LXT