Front | tôi rất thông cảm/đồng cảm với bạn |
---|---|
Back | I feel great sympathy (n) with you sympathy=empathy a sympathetic smile nụ cười thông cảm |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bom tấn blockbuster
Previous card: Devise đặt ra kế hoạch tái phát triển
Up to card list: English IELTS by LXT