Front | cuộc tranh luận, tranh cãi |
---|---|
Back | controversy = debate = argument = dispute debate about (tranh luận về...) |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Nếu anh trêu/khiêu khích/chọc con chó thì nó
Previous card: Tội phạm criminal tên khét tiếng notorious hành
Up to card list: English IELTS by LXT