Kanji | 神 |
---|---|
Kunyomi | かみ, こう, たましい |
Âm Hán Việt | THẦN |
JLPT Level | 0 |
Jouyou Grade | S+ |
Traditional Form | (không có) |
Tags: jlpt.n0, grades+, jinmeiyou
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 祥 さいわい tường s+ không có
Previous card: 猪 いのしし い trư s+ không có
Up to card list: Hán Tự Thường Dùng (Tiếng Nhật)