| Kanji | 猪 |
|---|---|
| Kunyomi | いのしし, い |
| Âm Hán Việt | TRƯ |
| JLPT Level | 0 |
| Jouyou Grade | S+ |
| Traditional Form | (không có) |
Tags: jlpt.n0, grades+, jinmeiyou
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 神 かみ こう たましい thần s+ không có
Previous card: 類 loại s+ không có
Up to card list: Hán Tự Thường Dùng (Tiếng Nhật)