Front | breadth |
---|---|
Back | bề rộng a breadth view/ To a hair's breadth |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Paw chân có móng của mèo hổ cào
Previous card: Weed cỏ dại cần sa kẻ yếu đuối
Up to card list: IELTS