IELTS
Learn using these flashcards. Click a card to start.
- Pseudonym nghệ danh bitcoin
- Ubiquitous omnipresent
- Factory confine bounded scope efficiency issues extend floor
- Kinetic energy động năng
- Armortize phân bổ liquidate gradually setup cost amortized
- Vulgar tầm thường vul gur perception surrounding smoking
- Panacea thuốc tiên pa nu u hypothetical remedy
- Diligent cần cù beware stupid entrusted responsibility mischief
- Bulge bulj swell protrude outwards thò ra indentation
- Murmur murmured softly baby arms thì thào
- Conundrum difficult problem dont bother
- Pip hat orange 5
- Sundial đồng hồ mặt trời
- Silo hầm mê cung vital team members step
- Fallacy ngộ nhận manufacturers strive overcome
- Opportune suitable time
- Proper points yoga exercise asana breathing pranayama relaxation
- Truth gunas tamas pull veil rajas distorted isolated
- Yoga path karma active bhakti emotional raja hatha
- Prana vital energy takes forms apana samana udana
- Nadis channel spirit energy astral body
- Kundalini primordial potential cosmic energy lies dormant in muladhara invidual
- Brahman absolute reality truth proclaimed upanishad sat chid
- Upadhi veiling factors body mind prevent truth
- Ishwara personalized brahman individual represent highest concept human
- Maya cosmic illusion
- Action karma result law reaction includes sanchitta prarabdha
- Pro'digious exceptional prodigious effort
- Saturate bão hòa thấm đẫm
- Aura mùi hương khí chất tỏa ra
- Scalar vô hướng
- Secrete cất giấu money secreted drawer
- Hike increase interest wage
- Seismic địa chấn program
- Lapse elapse collapse
- Sibling anh chị em ruột
- Succintly words briefly in a
- Cái cày halasana
- Furnace lò sưởi
- Adjunct accessory n v pump
- Doodle draw aimlessly nguệch ngoạc
- Granular resulting powder raw bakelite có dạng hạt
- Breach verb noun phạm luật
- Antidepressant thuốc chống trầm cảm
- Terrestrial treen cạn species
- Slender thin narrow canine
- Hatch trứng nở
- Venom nọc độc tongue full
- Allotment allocation =
- Sapidity flavor/taste hương vị adj sapid
- Lâu sporadic adj irregular lác đác rải rác
- Grapple xoay xở deal difficulty inflation
- Intrigue n dan díu tằng tịu v:cause interested
- Exacerbate worsen pain soaring inflation
- Indigenous plant animal bản địa
- Ore quặng
- Rudimentary sơ khai fully developed relating basic facts
- Yawn yawning gap ngáp khoảng cách lớn
- Gold bullion shop vàng nén
- One-off có một không hai
- Bit piecemeal by
- Vietnam dong's plight lòng tin của đồng tiền
- Cơn flurry gió mạnh giông
- Cải overhaul tạo cách sửa chữa
- Avert avoid averted eyes king entered
- Calamity disaster
- Plunge lao dốc
- Dwindle faith nhỏ dần
- Cram nhét đầy
- Drawback disadvantage
- Dilute v adj reduce lessen concentration flavour mixture
- Undermine faith public business world destroy smb's health
- Loophole kẽ hở dangerous law
- Sprawl states across 04
- Induce xui khiến
- Intimate friend relation
- Deprive diversity loss deprives ways world tước đi
- Kindle dried grass prairie kindled spreading flames miles
- Apprentice program chương trình thí điểm tập sự
- Orthodox doctor church behaviour
- Disillusioned free false belief illusion
- Empirical theo kinh nghiệm empirically based knowledge
- Clien'tele upper class clientele
- Exodus di cư clinics an
- Engross children engrossed make-believe world occupy engage choán
- Cub fox play fighting
- Exuberant vital joyful hero welcome
- Cavort make merry young animal energy cavorting
- Indulge hướng về thỏa mãn one's appetie sweet
- Respiratory hô hấp
- Suckle suckling stage infant of
- Hypothesis scientific giả thuyết survives experimental testing theory
- Tập trận manoeuvre
- Prowess hunting predatory animal in
- Mould animal require play adulthood
- Reciprocity mutual dependence
- Propel move forward force life crime đẩy nó
- Malign tt xấu xa believed witches spirits đt
- Impeccable trong sạch spéak impeccabel french revolutionary cultural
- Smb ai pit đặt đối đầu với
- Vigil lễ vọng organize prayer
- Circumscribe define/limit/confine middle class worlds conquer
- Heyday blooming days blossom
- Garret attic/loft tum james boswell johnson worked counting
- Rickety chair/ladder/table/staircase lung lay
- Compound synthesis mixing chemical time limits draw make
- Vicissitude dictionary finally published thang tram trac tro
- Perpetual ceaseless eternal/constant dictionary momument fame author motion
- Patronage providing support approval johnson worked years greats
- Confer dam bao stability english benefit/citizenship/diploma/power/prestige title
- Distaste intense dislike teacher-subject feel personal actions called
- Writhing moving snake-like fashion esp struggling actor emitting
- Assort classify assortment collection statements expletives denouncing experimenters
- Expletive oath curse assortment statements
- Balk hesitate subject balked experimentor
- Revulsion intense dislike aversion face strong personal moral
- Fringe lề bìa ngoài diềm viền lunatic give
- Pent-up emotion suppression prevention feeling discharge primal urge
- Trait đặc điểm agressive instint evolved advantageous
- Anthropology xã hội học
- Plausible sort polar explanations hợp lý
- Elucidate sociobiology concerned elucidating biological basis behaviour clarify
- Transient short time youth's beauty
- Lopsided mất cân đối lopsidedness built scientific research
- Altruistic selfless environmentalist the always
- Intuition feminin pure
- Drastic forceful extreme rigorous and
- Baby cot cũi
- Bakelite nhựa tổng hợp phenon formaldehyte
- Constituent component factor plastics synthetic chemically engineered coal
- Viscous liquid substance nhớt sệt viscosity noun
- Impetus plastics development generated number factors động lực
- Embark embarked reserach phenolic resin tiến hành adventure
- Amass busily amassing dollars wealth capital data hốt
- Soluble hòa tan đc resin malleable
- Malleable dát mỏng đc rèn resin soluble
- Hollow trống mould không lỗ promise
- Molten metal bakelite rock nóng chảy
- Disdain thiếu tôn trọng coi thường bakelite treated
- Non-porous heat resistant không thấm và chịu nhiệt
- Relish enjoy love consumer dazzling array shades
- Line punchline laugh gag tag
- Dub give nickname gán cho koestler dubbed joke
- Pedigree truyền thống thuần chủng theories humor ancient
- Ludicrous lố lăng nhố nhăng absolutely totally ludicrously
- Incongruity inappropriate jokes based reaction punchline nonsense clever
- Apt có khuynh hướg nhanh nhẹn tài giỏi
- Semantic clever fit ý nghĩa ngữ
- Appease khuyên giải ủi làm cho nguôi đi
- Squeak make high pitch note rats produce ultrasonic
- Scuffle disorderly fighting rats produce squeaks prevent turn
- Shudder rùng mình deep great violent feel give
- Cartography cartology bản đồ học
- Treatise newton published mathematical principia latin chuyên luận
- Ngang perversely ironically ngạnh bướng reason writing latin
- Cipher mật mã common practice mathematician write discovery
- Obscure unclear writing cipher language
- Cling stick doctors keenly latin insider language
- Snag mấu chân răng gãy cây chìa ra
- Snare cái bẫy turtle ensnared sunday
- Reptile bò sát
- Green algae màu xanh tảo hoan kiem lake
- Pen chỗ quây kín rào để nhốt gia
- Soothe ủi trấn children unable self-soothe parents
- Absurd lố bịch ko đúng absurdity untrue esp
- Fleeting thoáng qua fame,fleeting expression thought
- Patron regular customer york librarians claim ve
- Wilderness disfavour wild uninhabited area librarians guided patrons
- Manuscript publishing viết tay
- Nuance subtle difference meaning opinion nuanced view combine
- Deplore phản đối shifts blogs snippets tweets
- Stammer king's speech
- Predicate căn cứ vào khẳng định program predicated
- Stride step children program made greater
- Astound amaze astonish
- Scour clean flush land scoured sea replaced sediments
- Sediment deposit sự lắng đọng phù sa
- Dam con đập kiềm chế loss delta land
- Silt mud clay bùn adj silty
- Irrigation sự tưới tiêu canals v irrigate
- Laden filled great qty nile industrial waste
- Desalination khử mặn solution increase amount water
- Inverted comma quotation mark dấu
- Inverted upside down
- Coin make ai terms coined
- Mimic bắt chước human abilities
- Backlash bước lùi rebound backfire ensued
- Ensue end terminate
- Retrench thắt lưng buộc bụng trench đào mương
- Opt choose option from
- Mundane trần tục hằng ngày problem affairs
- Camouflage ngụy trang ai detect camouflaged vehicle battlefield
- Encapsulate put capsule movie people optimism ai
- Plaudit crowd's applause
- Diffident ><confident
- Badger annoy persistently badgered aides enemies
- Tacit silently understood coup support fr american government
- Coiffed petite nice hair arranged slender small tlking
- Penchant strong liking impolitic thought drew press
- Brag outspeak confronted gen bragging overthrow diem
- Femme fatale fem fuh'tal dangerously seductive woman diabolical
- Diabolical demon femme fatale
- Pivotal crucially important years 1960s
- Exile convent trục xuất vào một tu viện
- Prudish đoan trang cả thẹn diem notoriously
- Renegade rebel vietnamair force bombed strafed palace
- Strafe attack low flying plane
- Exasperation exacerbate quấy rối diem nhu exasparated americe
- Vehement kịch liệt dữ dội anti-us interview
- Strangle kill squeezing one's throat
- Culprit perpetrates wrongdoing tourism change food-gathering traditions
- Perpetrate commits crime a
- Nghĩa connotation hàm ý bóng denotation đen
- Legion adj numerous problems tourism years
- Accrue possesion local people operate ensure benefits accrued
- Minute small crystals nickel trapped inside glass
- Shard fragment mảnh vỡ
- Contract compress smaller to become
- Propagate transmit cracks materials tension
- Rash nóng series unexpected accidents failures adj nảy
- Suppress đàn áp,ngăn chặn cấm publicity failure suppressed
- Scowl frown displeasure facial expression man follow scowling
- Confound confuse travel experience expectations
- Overheads operating cost charity fund faced problem
- Landfill bãi rác
- Landfall mũi đất
- Testament di chúc bằng chứng niềm tin vn's
- Proliferation growth esp weapon rapid speed vn testament
- Culminate end terminate trip learning global buz
- Vestige vết tích lawlessness vn
- Auspicious điềm circumstances may
- Eminent standing quality position above
- Replicate duplicate
- Flotsam jetsam floating wrekage sinking ship
- Prominent nổi bật eminent like
- Clip wings cut back growth...hạn chế
- Amok amuck wild control state owned enterprises run
- Syndicate debt liên danh băng nhóm vns owes
- Pomp phô trương vanity circumstance
- Span bao phủ pomp vns spanned seperate businesses
- Mane lion bờm sư tử
- Attain gain effort obtain yoga's goal attainment perfect
- Orthodox commonly accepted yoga refer schools hindu philosophy
- Sutra kinh yoga pantajali of
- Yoke đóng cương ngựa bò v.v sanskrit word
- Pervade lan tỏa atmosphere distrust pervaded room
- Exertion effort meaning yoga first
- Contemplation observation deep thought meditation
- Precursor tiền thân seals suggesting yoga
- Cosmologic(al vũ trụ học cosmological statements shools
- Excretion bài tiết waste matter
- Sage adj n hiền nhân uyên bác pantajali
- Popular parlance common theo cách nói thông thường
- Tangle entangle disentangle giải thoát
- Inhibit ngăn chặn cấm kiểm soát yoga inhibition
- Rampant hung hăng hùng hổ dog-like cryptid running
- Patrol cảnh n v sát giới philipines plans
- Impede block sees national interest unimpeded lawful commerce
- Skirmish đụng độ clash
- Ipso facto agreeing joint exploration recognize legitimacy claims
- Canine thuộc họ chó răng nanh slender
- Dickens word exclamations confusion slender canines picking dogs
- Slant lie obliquely nghiêng xéo scar slanted face
- Stalwart khỏe mạnh vạm vỡ vững chắc korean
- Powerhouse biểu tượng korea research
- Depredation destruction damage predation săn mồi war costly
- Maniacal maniac wildly disordered manical vietnam drives lose
- Parochial narrow minded ảmerican accept small country cultivate
- Vanguard front-line advance guard hanoi considered sino-soviet consipracy
- Thrust force power initial hn blocked diplomatic compromise
- Proxy substitute hanoi country's was
- Poignancy poignant buồn thảm vietnam war
- Equivocal vague ambiguous oblique unclear statement
- Aloof distant detached pursuit chinese strategy pvd stayed
- Blunt làm cùn đi mài mòn chống lại
- Paranoia fear vietnam eyed nothern neighbor
- Vis-à-vis comparision regard vietnam confucian thingking china neighbors
- Proximity sự gần gũi cultural btw china vietnam
- Latent hidden silent buried lặng lẽ ngấm ngầm
- Gasp intake breath intervened hn china viewed imperialism
- Compel force oblige compelled leave asia soviet extend
- Tentacle xúc tu obliged leave soviet extend evil
- Hegemony bá quyền
- Feign vờ vịt freed feigning communist solidarity sides
- Oversight mistake leaving lighters pocket honest
- Unabated adj strong force intense abate make forceful
- Desist cease western diplomats force
- Adversary opponent
- Deterrence prevention china believes form preemption
- Containment ngăn chặn china's policy soviet changed hostility
- Confine imprison lock china advising fight soviet
- Peril v.n danger adj perilous face actual deng
- Anomaly incongruity irregularity điều lạ lùng close relation
- Nocturnal về đêm bird trades back ancestry mamals
- Scrape scratch gather money time mamalian ancestors managed
- Prohibitive fr prohibit ngăn cấm price quá đắt
- Uncanny siêu nhiên canny ích kỷ vặt vãnh
- Phantom limb pain cái đau tưởng tượng ở
- Feat achievement effort bats achieve detection navigation strike
- Entwine link twine history human civilisation entwined manipulation
- Sewer ống nc thải roman empire innovative layout
- Inferior thấp kém phía trong half world population
- Access reiterate nói lại lặp iterate report water
- Aqueduct conduit ống nước máng towns gradually expanded
- Precipitation lượng mưa
- Paradox tự mâu thuẫn i lie
- Trance hôn mê lên đồng lozanov experimented teach
- Placebo giả dược lozanov acknowledge ritual surrounding system
- Mediocre xoàng tầm thường
- Ngoại pe'ripheral vi biên remember perceived peripherally
- Re'plenish refill ground water aquifers pumped faster naturrally
- Aquifer tầng nước ngầm ground water pumped faster
- Grip cầm nắm kìm kẹp vietnam held parliamentary
- Tout thổi phồng government touted election display democracy
- Vet inspect careful vetting candidates hope change optimistic
- Vigor sự mãnh liệt plays tennis great
- Assert khẳng định nhấn mạnh rejection án assertion
- Metaphor ẩn dụ figure speech
- Decent đúng đắn hợp lý power cities decently
- Premeditate cân nhắc suy nghĩ kỹ vn blame
- Trauma vết thương years erased wars
- De'bacle disastrous embarrassing failure decrease big debacle
- Grave adj requiring thought marine economy fronts vn
- Slash cắt chặt burn forests
- Leach xói mòn slash burn leads leaching soil
- Dip nhúng giảm tourist numbers rebound slight
- Pristine tinh khôi nha trang famous beaches
- Conscription compulsory military service
- Concess nhượng bộ dùng trong cấu trúc tuy....nhưng
- Raft bè trên sông measures letters
- Repercussion phản tác dụng rebound declaration unforeseen
- Versatile phong phú đa tài davinci remarkbly book
- Content adj thỏa mãn n contenment achieving union
- Rejuvenate youger vital hồi xuân yoga soothe mind
- Ailment illness/complaint yoga recognised relieving physical
- Migraine đau nửa đầu
- Supple adj moving easily uyển chuyển room temperature
- Introspection personal mental reflection praticing yoga encourages xem
- Dextrous khéo tay dexterity yoga poses improve hand-eye
- Menstrual cramp sự bóp kinh nguyệt
- Osteoporosis loãng xương
- Metabolism sự chuyển hóa yoga regulates lose weight
- Menopause mãn kinh
- Canvas vải bạt làm lều buồm oil painting
- Clutch nắm chặt brick block rest hands balance
- Alleviate ease facilitate praticing yoga helps maintain good
- Fetus thai nhi embryo lie back weight restrict
- Abdomen belly
- Meo meow
- Stiff cứng nhắc ko uyển chuyển joint stiffness
- Constipation táo bón
- Serene peace yoga provide calm serenity needed alleviate
- Groin háng
- Hamstring gân kheo
- Calf bắp vế
- Pelvis hố chậu xương
- Dizzy chóng mặt
- Diaphragm cơ hoành
- Prana life force
- Asthma hen suyễn
- Navel rốn
- Thở phần dirgha pranayama 3
- Imminent khẩn cấp severe and
- Hand-me-down hand second
- Hatchback sedan station wagon
- Outlay expenditure major mil donation school systems
- Conspicuous obvious eye mind skeptical conspicuousness scripted
- Scripted đóng kịch skeptical conspicuousity
- Austere khổ hạnh
- Hobnob socialize tech titans celebrities
- Incubate nuôi ấp trứng tech titans travel thailand
- Ethos đặc tính i thos greek
- Frivolous trivial nhảm nhí tech millionaires kinds spending
- Trot phi nước kiệu globe private jet
- Frugal economical tiết kiệm entrepreneurs smarter
- Windfall vận trên trời rơi xuống green change
- No-frills essential lives studio rented years
- Usher guide tech boom 90s ushered conspicuos indulgence
- Prodigy thiên tài điềm báo tech avoid live
- Hype overhype cường điệu thổi phồng
- Palatable acceptable solution problems a
- Shoulder blade xương bả vai
- Tuck gather insert chin chest
- Interlace entwine fingers your
- Varicose giãn tĩnh mạch
- Fainted ngất xỉu
- Dissident kẻ chống đối,nổi loạn tran khai thanh
- Confiscate tịch thu fighted land owner propeties confiscated
- Lame què quặt khập khiễng argument
- Vertebra đốt sống time one
- Stack chồng đống vertebra one
- Drowsiness ngái ngủ perform spinal rock alleviate wake
- Flex cong lại gập flexible
- Clasp siết móc gài foot left hand
- Crook chỗ cong gập place leg elbow
- Shin v ống quyển n leo trèo parallel
- Arch uốn cong vòm lengthen neck avoid arching
- Tilt nghiêng tower tilting pelvic
- Bob nhấp nhô nhảy nhót visualize bobbing breath
- Hernia sa ruột lift pounds
- Strain căng stop asana make neck strained
- Recline nằm ngửa dựa windmill reclined warm pose
- Invigorate tiếp sức tăng cường
- Torso thân mình kô đầu và tay chân
- Pubic mu hair bone
- Squat ngồi xổm pose
- Prenatal tiền sản check-ups squat pose good exercise
- Repressive hà khắc regime
- Stupendous prodigious china's achievement the
- Disparate khác biệt huge regional disparities
- Foe enemy
- Rancor rancour rancourous hiềm khích hằn thù dated
- Spratly trường sa dưới paracel hoàng trên
- Subversive chống đối lật đổ phản động activities
- Mortar súng cối cái artillery mortar-shelling
- Stalemate mắc kẹt cambodia the
- Demarcate vạch ranh giới agreements territorial waters exclusive
- Perpen'dicular vuông góc raise leg back perpendicular floor
- Strenuous cố gắng tích cực pose tendency tohold
- Misty foggy eyes
- Repel đẩy lùi làm khó chịu repellent kinh
- Thyroid tuyến giáp gland located base neck
- Brown-field đất hoang government make cheap houses workers
- Outdo greater degree local church outdoing drop-in centre
- Damn chê trách report present government's policy
- Cannabis cần sa
- Fuss n-v rối rít om sòm nhặng xị
- Jumble mix jumbled order up
- Vandal kẻ phá họai vandalise vandalism
- Sizzling red hot nóng xì khói economies
- Lukewarm ấm lãnh đạm thờ ơ
- Dubious doubtful
- Maze mê cung labyrinth =
- Prop dụng cụ đỡ pose involve bolsters blankets
- Bolster support gối dựa
- Uterus tử cung
- Sinus xoang
- Nausea buồn nôn lộn mửa
- Platoon trung đội lieutenant úy small chinese stationed
- Frigate tàu chiến south vn small battle china
- Drowned bị ngập nước continental shelf
- Seamount mountain rise sea from
- Atoll đảo san hô biggest world
- Galore failures great number final test midterm
- Spade cái bay con bích
- Weed cỏ dại cần sa kẻ yếu đuối
- Breadth bề rộng view hair's
- Paw chân có móng của mèo hổ cào
- Cấm nuisance phiền toái thiệt hại khó chịu
- Bột pastry nhồi nhao bánh ngọt
- Saucer đĩa hứng nước eye mắt tròn
- Madden làm phát điên
- Scold rrầy la trách mắng,c hửi rủa mother
- Businesslike đâu ra đấy
- Headdress headgear khăn trùm đầu kiểu tóc
- Shilling đồng siling
- Motherly thuộc về mẹ
- Oar o mái chèo xen vào thiệp everyman's
- Sow gieo wind reap whirlwind
- Beak mỏ chim
- Artery động mạch main traffic
- Mold mỹ như mould
- Porch cổng vòm mái hiên balcony
- Verse thơ a book humorous
- De'segregate xóa bỏ sự phân biệt chủgn tộc
- Delicate thanhnhã thanh tú features wealth china-ware
- Derived suy ra dẫn xuất belief classes organizations
- Saddle yên ngựa put horse đúgn người đúng
- Colonel đại tá brigadier general
- Stain vết dơ nhuôm màu cast honour làm
- Adhere trung thành bám dính one's opinion
- Ad'jacent brothel adjacent police station
- Affluence sự tụ tập đông người adj affluent
- Aggregate tập hợp toàn thể tổng
- A'gression invasion war aggression of
- Agitate lay động rung chuyển làm xúc i
- Allude bóng gió ám chỉ alluded problem mention
- Amorphous vô định hình structure
- Quý tộc aristocrat astocracy tầng lớp
- Ascribe đổ tại blame failure fate gán cho
- A'ssent chuẩn y phê tán thành
- Định assess giá thuế i family jewels assessed
- Assimilate tiêu hóa nghĩa đen và bóng reads
- Auspice bảo trợ che chở favorable
- Avail có lợi n verb
- Averse chống đối không thích son drinking milk
- Awe kính sợ stand smb
- Coefficient hệ số
- Cogent kow junt vững chắc có sức thuyết
- Concentric đồng tâm circles
- Console gủi giải khuây bảng điện tử
- Construe phân tích giải thích remarks wrongly construed
- Contend chiến đấu tranh truth
- Contingent ngẫu nhiên tình cờ bất ngờ contingency
- Converge hội tụ đồng quy lines point
- Correlate tương quan liên i pieces information
- Cumbersome ngổn ngang cồng kềnh vướng cumberous piece
- Decimal thập phân
- Denominate gọi là đặt tên designate denominator mẫu
- Detriment n destruction harm riots national security
- Perennial repeated recurrent favorites
- Coagulant chất làm đông
- Condiment relish flavor gia vị spoon bowl
- Waver fight i wavering was
- Glimpse glance king cobra to
- Diffuse adj v khuếch tán phổ biến truyền
- Discern hiểu rõ nhận thức good bad
- Discourse n v speech thuyết trình
- Discrete concrete rời rạc gián đoạn
- Disperse tán giải phân gieo rắc crowd
- Tan dissipate xua tiêu phung phí tiền của
- Distort bóp méo xuyên tạc planned message
- Elicit khêu ra moi answer
- Eloquent hùng adj biện có khả năng dazzle
- Emancipate giải phóng
- Equilibrium cân bằng biological
- Bè faction phái tư tưởng clique secret intrigue
- Feasible khả thi scheme physically
- Fraternal adj anh em love friendship
- Friction ma sát
- Di he'redity tính truyền sự
- Homogeneous đồng nhất thuần đều close-knit group
- Incessant không ngừng liên tục rain
- Nghiêng xuống incline n mặt dốc v cúi
- Infer suy ra kết luận verb
- Ingenious khéo léo tài tình mưu trí solution
- Innate bẩm sinh innate malformation
- Intimacy n intimate sự thân thiết gần gũi
- Intrinsic bên trong extrinsic ><
- Invoke cầu khẩn gọi ra
- Kindred bà con thân thích n adj
- Litigate v kiện,t ranh chấp litigated company discrimination
- Monarch vua quốc vưong nghĩa đen và bóng
- Notate put notes in to
- Null vô dụng giá trị void hết hiệu
- Pa'renthesis dấu ngoặc đơn
- Pendulum con lắc swing the
- Postulate tiên đề euclid yêu cầu đòi hỏi
- Propensity hướng khuynh xu consume disease spread
- Pro'prietor owner proprietor chain restaurants
- Prudence thận trọng cẩn servants showed great tact
- Purport n v có nội dung là letter
- Radious bán kính km hanoi
- Refute bác lại argument to
- Repress đàn áp trấn rebellion
- Repudiate từ chối thoái thác son gift
- Residue tàn dư remainder there
- Retard làm chậm lại rain retarded departure n
- Lại reverberate dội vọng sound reverberated auditorium
- Revolt khởi nghĩa people revolted bread prices tripled
- Revolve suy đi xét lại quay problem one's
- Rigor cứng đờ mortis xác chết
- Spatial spacial có không gian the qualities concert
- Stereotype bản đúc in
- Tầng stratum địa lớp xã hội mind functions
- Superficial trên bề mặt nong cạn similarity
- Superimpose đặt lên trên cùng images
- Theorem proposition deducible postulates a
- Plaster vữa n v trát cracks
- Binomial gồm thành phần polynomial sum parts
- Lumber n verb đồ tập tàng room lumbered
- Whip đập quất vụt tới horse
- Rector mục sư hiệu trưởng clergymen called recotors
- Pathology bệnh học tật study nature effects diseases
- Apparatus hệ breathing the
- Salvation cứu cánh tourism economic
- Curt cụt lủn reply rude
- Aesthetic n adj beautiful illustrations made book success
- Tangent tiếp xúc speak notes remember it’s easy
- Chuồng barn kho thóc bò ngựa
- Sawage waste carried sewers away
- Bronchial adj cuống phổi pneumonia
- Sergeant trung sĩ
- Pertinent đúng vấn đề list articles discussion
- Pulmonary pneumonic liên quan đến phổi
- Regiment trung đoàn army unit smaller division
- Luncheon bữa ăn trưa
- Substrate đế chất nền gardener talked proper acid-loving
- Linear tuyến tính measurement a
- Mustard mù tạt
- Antenatal =prenatal
- Tardy late reply sorry for
- Pensive trầm ngâm comfort lan rocks baby daughter
- Abduct kidnap children abducted send underground sex traficking
- Aroma odour birds flowers making night
- Emblem biểu tượng sewing country's
- Prospectus bản cáo bạch lying
- Ramsar convention wetlands international importance waterfowl habitat
- Vascular mạch plants
- Endemic ecology đặc hữu diseases địa phương epidemic
- Beast thú lớn site vertebrates
- Amphibian am'fee biun lưỡng cư tank
- Endow provide supply babe lake values endowed nature
- Fallout hệ quả strategy accounting scandal
- Flake mảnh vụn rock caught eye
- Diminutive tí hon i hope people
- Fleece nỉ bông chém fleeced spent usd cheap
- Pronto adv promptly i enter bedroom
- Revere tôn sùng ageing giant turtle revered symbol
- Ulcer lở loét ungnhọt turtle skin
- Dork jerk jimmy
- Concur agree happen simultaneously good sportsmanship requires accept
- Umpire trọng tài good sportsmanship requires accept umpire’s
- Digress lạc đề telling story
- Inter v chôn stalin interred kremlin wall
- Mitigate làm giảm đi lessen soften circumstances crime
- Novice beginner dance club groups experienced dancers
- Sober tỉnh táo ko nghiêm túc learned failure
- Fugitive người tị nạn
- Ostrich đà điểu
- Villain vilun kẻ độc ác
- Dagger dao găm
- Prick n:obscene term penis v chọc đâm kim
- I illegible chữ xấu adj reading note found
- Inadvertently ko cố tình deleted references
- Equitable distribution gifts children an
- Extemporaneous ứng khẩu piano recital màn trình diễn
- Censure chỉ trích phản đối i deserve praise
- Extricate liberate i task cannot
- A'stute khôn astute tenant reads small print lease
- Exonerate miễn tội i blamed damage exonerated
- Forfeit đánh mất error crime forfeited confidence fellow
- Rebuke n.v censure smiling face
- Adjourn close end meeting o'clock
- Cache chỗ cất giấu confession robbers shows stolen
- Commend khen ngợi class commended attendence censure reprimand
- Cur worthless dog lassie intelligent animal pls call
- Despotic độc tài american revolted government king geogre
- Edifice building huge airport shopping mall
- Jolly roger pirate flag
- Multitude crowd supermarket there was
- Portal door,entrance original door replaced bronze
- Retract draw back promise he
- Stroll idle leisurely walk people
- I timorous timid sợ sệt beginning long felt
- Congregate tụ tập crowds congregated front vatican christmas
- Presently future arrive in the
- Crony bạn thân students associate rarely make friends
- Deliberate adj slow care speed
- Dispense bỏ qua dispensing formalities
- Recoil thụt lại draw back recoiled show slaughtering
- Reflection suy nghĩ time refelection
- Relinquish nhường i relinquishing bedroom long-term house guest
- Famished đói tired food sleep
- Water main ống nước result break cellars area
- Inundate lụt basement inundated storm
- Capsize lật úp verb rock boat
- Di'vulge tiết lộ divulge evidence murder case divulgence
- Din n v ồn deep voice dinned hall
- Incensed tức giận sandra i refused meet
- Jeopardy je pu r dee nguy hiểm putting
- Traverse vượt qua caravan traversed miles day
- Velocity speed reaching desired drive cut
- Lục rummage n.v lạo lọi
- Pacifier núm vú giả
- Cleave cắt đôi chẻ stick hold long leaves
- Vacation nghề nghiệp father sales man i plan
- Fa'cetious adj hài hước speaker audience laughing facetious
- Apprehend lo sợ hiểu set apprehending storm
- Superfluous thừa pls delete words
- Infallible ko thể sai lầm
- Province responsibility care it was
- Conceal giấu concealed anger she
- Vicinity nearby region plane crashed asheville
- Pilfer ăn cắp pilferage n detected cease
- Vượt surmount lên qua surmounted shyness
- Hairdo làm n tóc đầu irritants theatre-goers
- Craft skill learned apprentice he
- Vo'lition tự nguyện follow father volition
- Immaculate sạch tinh white uniform
- Dash quick run long rain abates,we'll make car
- Miniature small scale camera in
- Craven hèn adj n hạ nhát proposal raise
- Aggravate make worse medicine aggravated alleviate pain
- Hòa reconcile v giải hợp discussion finally reconciled
- Fic'titious tưởng tượng fictitious excuse absence
- Ngăn deter cản detur practice young people
- Belligerent hiếu chiến nations the
- Quintet bộ ngũ join make
- Opinionated bảo thủ change mind
- Blunder embarrasing mistake n v i blundered job
- Dormant easily inactive awakened feelings affection
- Imperil endanger abssence achievement an
- Beverage đồ uống nói chung
- Procrastinate trì hoãn procrastinated work days
- Protract kéo dài thời gian protracted illness
- Leanage dòng họ tổ tiên linidz entire warrriors
- Superintendent chánh ks khoan
- Bestow provide honour an on
- Prema'ture sớm unexpectedly early failure premuturely surprised
- Pawnshop tiệm cầm đồ
- Adroit nhanh nhẹn khéo léo ant maladroit inept
- Ambidextrous thuận cả hai tay russ hitter bat
- Aptitude năng lực eric clumsy tools mechanical
- Tyro novice
- Destitute adj khốn cùng earthquake killed hundreds people
- Indigence extreme poverty hand work thousands american raised
- Avaricious avarice n tham lam adj ờ ve
- Covet thèm muốn dòm ngó sister's house
- Dowry của hồi môn wife's open law office
- Hoard đầu cơ tích trữ hoarder
- Lavish adj v hào phóng rộng rãi lavished
- Means giàu có man he
- Opulence sự giàu có sung túc opulent dickens
- Sumptuous xa hoa leather upholstery car
- Cower v sợ hãi n coward
- Dastard hèn hạ cowardly means unprovoked attack japan
- Intimidate đe dọa
- Timid adj n timorous problems call bold responses
- Trepidation lo lắng sợ hãi delivered speech
- Audacious dũng cảm liều lĩnh explorers
- Dauntless audacious leader urged sail daunt đe dọa
- Exploit thành tựu performed great
- Nomadic du cư 180k years
- Fortitude lòng dũng cảm kiên cường captain shows
- Indomitable bất khuất never-say-die city's optimism can-do spirit
- Plucky dũng cảm admire thing
- Im'petuous nóng nảy thiếu suy nghĩ impetuous display
- Clandestine bí mật hold meetings room
- Enigma điều bí ẩn khjó giải thích i
- Lurk rình mai phục easy targets lurking troops
- Seclude ở ẩn secluded study write book
- Stealthy lén lút vụng trộm stealthy footsteps
- Apprise thông báo inform i apprised rent due
- Avowal thừa nhận white flag defeat
- Manifest show,reveal i failed interest subject
- Overt rõ ràng trắng trợn lie ant covert
- Seasoned aged experienced geogre simon comedian
- Disrupt đập gãy phá vỡ làm gián đoạn
- Agglutinate clung dính vào nhau earth cloud agglutinated
- Cluster similar nhóm things thiên hà beginning universe
- Innumerable vô số living things
- Sculpt điêu khắc verb
- Làm cho mellow chín ngọt dịu đi adj
- Blister n verb phồng lên volcanoes make earth
- Wreath vòng hoa luồng khói smoke
- Bowel ruột in earth the
- Witness bear earth's atmosphere to
- Devoid lacking atmosphere oxygen the
- Furrow v.n rãnh rạch rivers valleys
- Sap nhựa cây water vessel earth
- Mantle v.n curtain cover ice works lake
- Peek n/v glance green expanse peeking clouds source
- Tint alegae surface ocean điểm xuyết tạo màu
- Shatter vỡ vụn fragile harmony easily shattered
- Pinnacle đỉnh kiến trúc tháp nghĩa bóng cao
- Foliage tán lá bộ grow sun nourishes
- Minuscule nhỏ xíu viết thường n.adj trees inherited
- Aerate thông hơi aerated water
- Humus đất mùn fertile layer life land linked
- Cỏ pasture đồng bãi v gặm chăn thả
- Sate làm thỏa mãn như satiate sei shiyet
- Futile phiu thai vô dụng species harmful
- Bequeath để lại cho thừa kế homosapien enter
- Clement ôn hòa climate a
- Blend trộn town human difference similarities
- Peddler street vendor farmers craftsman traders
- Barter trao đổi token money
- Scavenge sục sạo scavenged garbage cans food
- Till v cày cấy trồng trọt half humankind
- Toil v n hard work labour oil freed
- Cái shackle cùm còng bóng time
- Megalopolis ssiêu đô thị york world
- Unbridled ko đc kiểm soát energy oil bridle
- Specter bóng ma chased draught stalked farmland
- Exterminate thảm sát hitler wanted jews gypsies communists
- Recourse cầu viện n.v developed countries have recourse concentration
- Meadow đồng cỏ cows cattle farms
- Trample giẫm chân cattle farm trampled thousands cow
- Guzzle drink greedily vehicles guzzled oil
- Disarray xáo trộn n verb tiniest hiccup oil
- Metronome máy đập nhịp như pendulum planet attentive
- Profligacy sự hoang phí trác táng increasing insatiable
- Insatiable impossible satisfy increassing desire
- Asphyxiate rút ôxy bị ngạt thở thiếu oxy
- Churn produce quickly shipyard oil tankers agitated sea
- Ligament dây chằng stretching toning muscles
- Glaucoma tăng nhãn áp people high blood pressure
- Positive thinking vedanta
- Meditation dhyana
- Headstand sirshasana
- Lotus position padmasana
- Sci'atica đau thần kinh toạ locust relives sciatica
- Symmetric symmetrical đối xứng savasana make lie symmetrically
- Lucid clear transparent lucidity madness
- Deplete understood depleting nature we
- Staple thiết yếu thực phẩm fish diet humans
- Sparing tiết kiệm dè xẻn people dessert water
- Parchment giấy da map
- Patchwork chắp miếng vải vá sự bedcover
- Arable canh tác đc isareal turned dessert land
- Trickle n.v nhỏ giọt mighty jordan river
- Steril adj cằn cỗi vô trùng salt spot
- Ảo mirage ảnh vọng long live
- Veritable authentic calm water lies factory
- Marsh đầm lầy indispensable environments purification water
- Canopy cover trees form alleviate impact rain
- Mangrove đước mangroves forest step sea
- Mollusc mollusk thân mềm entwined roots fish breed
- Snap break crack deforestation links evolution
- Eucalyptus cây bạch đàn monoculture
- Constellation chòm sao hangaroo
- Shoulderstand sarvangasana
- Cataclysm calamity people easter island survive
- Precarious unstable,perilous peple live unhealthy environment
- Colossal huge stupendous amount water needed produce oil
- Accentuate emphasize climate change threat species
- Fish matsyasana
- Burrow n hole made animal shelter v chảy
- Seep v rỉ ra thấm fresh water greenland's
- Estuary cửa sông big cities locate rivers
- Encroach xâm lấn side street
- Account call smb yêu cầu chịu trách nhiệm
- Post haste asap send it
- Forward bend paschimothanasana
- Cobra bhujangasana
- Locust salabhasana
- Blemish defect make spinning process leaves glass unblemished
- Mar blemish ribbon frequently marred inclusion bubles optical
- Tremor rung n.v earth tremoring
- Ripple gợn sóng tremor tins put glass ribbon
- Mercy smb/smth phó mặc cho humanity climate
- Seesaw cò cưa qua lại bập bênh n
- Easterly từ hướng đông wester norther
- Perish chết thousanđs perished europe wide famine
- Cod herring cá tuyết trích dried staples europe
- Bow dhanurasana
- Panchakarma thanh lọc cơ thể
- Ashram khu nghỉ dưỡng
- Di'sciple môn đệ
- Agnis hindu god fire of
- Smother cover goalkeeper goal the
- Regimen chế độ điều trị medicine systematic plan
- Brunch breakfast lunch and
- Churlish thô thiển suggest games premier league arsenal's
- Pan success arsenal's trip trafford define season
- Wither héo khô khinh miệt withering assessment
- Slam slammed door shut he
- Transcend vượt transcended expectations she
- Impotent technology morality vô hại yếu barbarous
- Predicament difficulty arsenal's midfield problems left short united
- Colon ruột kết cleansing
- Anachronistic lỗi thời nonetheless mainstream medicine continues view
- Feces phân solid excretory product evacuated bowels
- Elaborate detailed make detail hoax
- Hoax trò đánh lừa chơi khăm elaborate
- Abstinence nhịn alimentary ăn
- Antiquity thời cổ đại meditation practiced component numerous
- Stepwise step process by a
- Secular thế tục ko liên quan đến tôn
- Disseminate phổ biến disperse diffuse modern cross-cultural dissemination
- Debase tha hóa cannabis believed gift alcohol considered
- Goof làm hỏng bể sô i goofed dinner
- Virtue đức hạnh đặc tính tốt tác dụng
- Writhe agony đau quằn quại
- Virtually almost nearly none
- Vague veig adj mơ hồ knowlege early skins
- Continuum n liên tục states ranging full alertness
- Delirium mê sảng cuồng nhiệt rock musician worked
- Comatose hôn mê n coma patient
- Anaesthetize gây mê patient anesthetized operation
- Hallucinogen chất gây ảo giác creates altered state
- Anapanasati thở có ý thức
- Rapture sự sung sướng vô ngần ectasy
- Supine nằm ngửa xu pain position meditation
- Deity god deity's mantra name
- Tràng hạt japa mala
- Patriarch trưởng môn phái huike appointed chinese zen
- Liturgy nghi thức tế lễ chanting zen
- Twirl xoay xoắn bodhidarma twirled flower twinkle eyes
- Epithet danh xưng hiệu referring indian holy man
- Wrath roth cơn thịnh nộ the god
- Dogma giáo lý earlier period zen
- Posterity dòng giõi secure benefits freedom
- Abbot trưởng tu viện mont sư trụ trì
- Evince express school founded vietnam's religious kings trúc
- Offshoot nhánh domesticated lâm tế liễu quán school
- Sentient có tri giác beings god
- Venerate sùng kính bái genius
- Precept giáo huấn training virtue discipline
- Periods short interleave đan xen lồng ghép numerous
- Novitiate thời kỳ mới tu
- Ordain tấn phong thụ ordination
- Symposium hội nghị vietnamese bhudism
- Ecumenism sự hợp nhất các tôn giáo
- Pluck courage one's heart spirits lấy hết đảm
- Nascent a republic trẻ mới sinh social transformation
- Befall happen traditionally vietnamese women expected accept
- Respite res pịt nghỉ ngơi giải lao bãi
- Ebb flow back recede divorce rate continue rise
- Law transgress violate sin transgression god
- Vice trụy lạc issues sins crimes
- Goad xúi giục thúc urge sin afflict foolish
- Afflict gây đau đớn hành hạ sins foolish
- Wrought shaped i thought mischief
- Abyss u'bis =abysm khoảng không đen tối hurls
- Behold attention immortal see with
- Atonement chuộc tội
- Expiate atone chuộc tội
- Penance sám hối sin expiated
- Repentance =penance sám hối sin expiated
- Wicked adj làm điều xấu man
- Commune communicate intimately
- Chameleon ku'miliun tắc kè hoa rango
- Riposte ripowst quick reply counter attack message city's
- Ruthless merciless ruthlessness exposed bayern munich month
- Contrite sám hối expressing sorrow sins,offence repent heart
- Resolute adj kiên quyết claim forgiveness evil
- Adultery ngoại tình
- Brahman absolute the
- Rogue roug thằng xỏ lá lừa đảo king
- Moksha/mukti giải thoát liberated samsara
- Permeate purmee eyt lan tỏa moksha absolute state
- Avidya ignorance vidya ><
- Realm lãnh địa intellect functions duality
- Aspirant khát người vọng khao churns soul
- Samadhi nirvikalpa highest level định
- Jiva living compare brahma the
- Ruffle n.v stir water form ripples nirvikalpa samadhi
- Unalloyed pure light bliss the
- Kailas núi
- Casket rương/hòm atmic pearl locked silence heart
- Spinal twist ardha matsyendrasana
- Delusive di'loosiv false hão huyền maya tremendous power
- Maya illusion
- Variegated colors nhiều màu veh ree gey tid
- Legume legyoom cây họ đậu diet nutrition
- Emanation e-mu'ney-shun emission verb emanate world god
- Grandeur gran-jur vĩ đại world charged splendour glory
- Warp sợi woof dọc và ngang god blended
- Barren cằn cỗi hiếm muộn khô khan woman
- Riddle ri dul câu đố điều bí ẩn
- Caste class kast humanity there
- Omni omnipresent omnipotent omniscient all
- Omniscient óm'ni-shunt infinitely wise god
- Sneer cười nhếch mép khinh bỉ atman dwells
- Transmute tranz'myoot transform monster he
- Sadhana tu tập
- Asunder u'sún-dur adj adv widely seperated vicious habits
- Conceited tự phụ cao impure heart intellect understand
- Meticulous mu'ti-kyu-lus kính cẩn thận trọng meticulously perform
- Fetter fetur cùm chân play part wordly
- Slough cast sloo v n đầm lầy vũng
- Indra devanagari thần chiến tranh mưa bão
- Varuna god vedic religion sanskrit varuṇa वरुण sky
- Adamantine a-du'man,teen cứng vững như kim kương stand
- Mire vũng mi ur bùn lầy lift young
- Deluge del-yooj đen flood bóng nhiều river atmic
- Nectar rượu ngon mật hoa drink heart's content
- Barrister luật sư
- Husk vỏ knowledge trấu thóc bóng:vỏ ngoài vô
- Dacoit du'koit thổ phỉ robber rob thee imperishable
- Living ahimsa things means kindness non-violence including non-human
- Prophet pró-fit nhà tiên tri message saints times
- Clime thơ ca vùng miền times climate
- Shakti divine concept personification feminine creative power referred
- Contempt khinh noun bỉ miệt disdain held
- Vilify gièm pha vu khống vilifying backbiting considered
- Slight n.v phớt lờ slighting showing discourtesy person
- Wanton won-tun cố tình occuring motivation provocation slighting
- Assault n.v attack put practice ahimsa
- Acme ak-mee đỉnh cao pinnacle ahimsa bravery
- Effeminate i'fe mu nut unsuitalbe feminine qualities man
- Yore cổ xưa remember actions great sages
- Magnanimous mag'nanumus noble generous spirit saint posseses heart
- Gradational step gru'dey shun nul piecemeal practice ahimsa
- Vichara self-inquiry make avoid anger
- Falter hesitate ahimsa faltering step
- Kshama forgiveness patience practice or
- Cohesion law kow'hee-zhun lực hút phân tử verb
- Enmity en mi tee hostility adj inimical ahimsa
- Conscientious kón shee'en-shus characterized extreme care great effort
- Phagocyte fa-gu sit bạch cầu cell engulfs digests
- Spirilla khuẩn xoắn flagellated aerobic bacteria spirally twisted
- Acute sắc bén nhạy tinh buốt pain shoot
- Agony gu nee intense feelings suffering acute mental
- Lenient tolerant leenyunt mind goad acts violence
- Sublime cao quý su'bl im ahimsa policy virtue
- Creed system principles beliefs ahimsa sacred
- Canon rule body principles generally established valid fundamental
- Dupe d(y)oop fool hoax immigrant duped trusted
- Sanguine sang-gwin adj lạc quan confidently optimistic efforts
- Pious pi-us n piety ngoan sùng đạo worshipful
- Deity devata deva= devata= subtle
- Tapas essential energy referring focused effort leading bodily
- Adharma dharma si tội lỗi
- Inflict bắt ép anger arises idea evil inflicted
- Percolate lỏang ra thấm anger physical body the
- Pore por v focus n kẽ nứt lỗ
- Fumble quờ quạng lần mò man stammers words
- Apron tạp dề
- Remorse hối tiếc n.= repentance anger begins folly
- Gratify satisfy desire gratified man angry
- Curd sữa vón cục pho mát milk
- Malice malis độc ác n mere ill-feeling developes
- Semen see-mun tinh dịch loss chief irratability anger
- Brhamachari refers educational period years starts age puberty
- Veerya seminal energy brhamacharya preserves
- Indignation căm phẫn waves righteous
- Rage reyj 1.cơn thịnh nộ smt desired intensely
Next page »
Next deck:
English idioms
Previous deck:
Basic English Grammar-Persian
Up:
Index