Front | nuisance |
---|---|
Back | phiền toái, thiệt hại khó chịu Commit No Nuisance: cấm phóng uế, cấm đổ rác |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bột pastry nhồi nhao bánh ngọt
Previous card: Paw chân có móng của mèo hổ cào
Up to card list: IELTS