Front | virtue |
---|---|
Back | đức hạnh/ đặc tính tốt / tác dụng, hiệu quả |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Writhe agony đau quằn quại
Previous card: Goof làm hỏng bể sô i goofed dinner
Up to card list: IELTS